Liệu việc chăn nuôi thương mại các loài động vật hoang dã bản địa như weka có thể trở thành chìa khóa để tăng số lượng quần thể và hỗ trợ bảo tồn? Đó là câu hỏi được đặt ra trong một nghiên cứu mới từ cựu sinh viên Đại học Victoria Wellington.
Ý tưởng táo bạo: Thương mại hóa để bảo tồn
Tác giả nghiên cứu Dray Mark cho biết ông nảy ra ý tưởng sau khi đọc một bài báo cũ về một nông dân ở Đảo Nam từng cố gắng nuôi và bán loài weka – một loại chim bản địa còn được gọi là "gà bụi" hay "gà Māori".
Weka từng được sử dụng làm thực phẩm trong quá khứ, nhưng hiện nay được xếp vào danh sách loài dễ bị tổn thương với số lượng ước tính chỉ còn 70.000–120.000 cá thể.
"Weka không bị đe dọa nghiêm trọng như kākāpō hay takahē, nhưng cũng cần được bảo vệ."
New Zealand cần những cách tiếp cận mới trong bảo tồn
Mark cho rằng nỗ lực bảo tồn ở New Zealand đang ở ngã ba đường, khi phải đối mặt với nhiều thách thức về sinh thái và tài chính.
"Về mặt kinh tế và thể chế, thương mại hóa là một cơ hội để quản lý loài một cách tự duy trì, phân bổ lại nguồn lực hiệu quả hơn trong lĩnh vực bảo tồn."
Bài học từ quốc tế và trong nước
Nghiên cứu dẫn ví dụ từ nước ngoài:
• Trâu rừng ở châu Phi và cá sấu tại Mỹ: Việc thương mại hóa giúp tăng số lượng và bảo vệ loài.
• Tuy nhiên, cũng có trường hợp thất bại như việc đánh bắt quá mức cá tuyết ở Bắc Đại Tây Dương, Canada, khiến quần thể suy giảm nghiêm trọng.
Tại New Zealand, Mark nhấn mạnh đến mô hình thu hoạch tītī (chim muttonbird) của người Māori ở Rakiura – Đảo Stewart. Loài chim này:
• Được thu hoạch theo mùa từ 1/4 đến 31/5 hàng năm
• Chủ yếu phục vụ mục đích văn hóa và phong tục tập quán, nhưng cũng có thể bán thương mại
• Được xem là ví dụ điển hình về mô hình thu hoạch chim bản địa bền vững
"Mô hình này thành công vì phù hợp với quan điểm Māori và tôn trọng Hiệp ước Waitangi."
Cơ hội kết hợp giữa bảo tồn và lợi ích kinh tế
Mark tin rằng nếu thực hiện cẩn trọng, việc thương mại hóa có thể thu hút sự tham gia của nhiều nhóm trong xã hội, bao gồm:
• Người Māori
• Chủ đất
• Thợ săn, nông dân
Điều này giúp tạo nguồn lực bền vững cho bảo tồn, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế.
“Tuy nhiên, cần thêm phân tích chi tiết và cẩn trọng trước khi biến ý tưởng thành chính sách.”
Theo rnz.co.nz – Noo Thuyen