// //]]> Cải thiện kỹ năng đọc ở New Zealand: Thành công thật hay chỉ là con số?

Breaking

Cải thiện kỹ năng đọc ở New Zealand: Thành công thật hay chỉ là con số?

Chính phủ New Zealand đã đưa ra những tuyên bố mạnh mẽ về chính sách dạy đọc trong trường học – bao gồm khẳng định rằng kết quả ban đầu mang tính “đột phá”. Tuy nhiên, chúng ta nên thận trọng trước khi vội vàng kết luận.

Kết quả môn Phonics được cho là cho thấy sự cải thiện "mang tính chuyển đổi" trong kỹ năng đọc của học sinh chỉ cung cấp dữ liệu rõ ràng cho 516 trẻ em trên toàn quốc, và "mang tính chuyển đổi" có lẽ không phải là từ chính xác, theo lời giảng viên giáo dục John Milne.Kết quả môn Phonics được cho là cho thấy sự cải thiện "mang tính chuyển đổi" trong kỹ năng đọc của học sinh chỉ cung cấp dữ liệu rõ ràng cho 516 trẻ em trên toàn quốc, và "mang tính chuyển đổi" có lẽ không phải là từ chính xác, theo lời giảng viên giáo dục John Milne. Ảnh: RNZ / Alexander Robertson

Sau khi Bộ Giáo dục công bố báo cáo về kiểm tra ngữ âm (phonics checks) trong ba học kỳ đầu của năm học, Bộ trưởng Giáo dục Erica Stanford cho biết kết quả “cho thấy sự cải thiện đáng kể trong khả năng đọc” và rằng “chỉ trong chưa đầy một năm, chúng ta đang đảo ngược nhiều thập kỷ suy giảm thành tích học tập của học sinh.”

Tuy nhiên, các tuyên bố này dựa trên kết quả đánh giá khả năng giải mã từ ngữ thật và từ giả (pseudo words) – những từ không có nghĩa nhưng tuân theo quy tắc phát âm (ví dụ: “blork”). Báo cáo cho biết kết quả “cho thấy sự gia tăng đáng kể về thành tích học tập”.

Khái niệm “Mô hình đơn giản của việc đọc” (Simple View of Reading)

Để hiểu dữ liệu này thực sự phản ánh điều gì, cần xem xét câu hỏi: Liệu khả năng đọc từng từ riêng lẻ (hoặc từ giả) có thực sự được coi là “đọc” hay không?

Câu hỏi này gắn liền với lý thuyết “mô hình đơn giản của việc đọc”, nền tảng cho các phương pháp dạy đọc có cấu trúc hiện nay. Theo lý thuyết này, đọc là sự kết hợp giữa giải mã (decoding) và hiểu ngôn ngữ (language comprehension). Nếu học sinh được dạy cách nhận diện từ và có kỹ năng ngôn ngữ nói tốt, các em sẽ dần hiểu và đọc tốt hơn.

Tuy nhiên, nhiều chuyên gia cho rằng mô hình này quá đơn giản và không giải thích được toàn bộ sự khác biệt về năng lực đọc giữa các học sinh. Dù vậy, nó vẫn là cơ sở chính cho các chương trình “structured literacy” mà New Zealand đang áp dụng rộng rãi.

Các nghiên cứu khoa học cũng chỉ ra rằng não bộ hoạt động khác nhau khi đọc các từ đơn lẻ (đặc biệt là từ giả) so với khi đọc hiểu nội dung có ý nghĩa như một câu chuyện. Vì vậy, tăng điểm trong bài kiểm tra ngữ âm không đồng nghĩa với cải thiện khả năng đọc thực tế.

Một nghiên cứu tại Vương quốc Anh từng cho thấy: dù học sinh đạt điểm cao hơn trong bài kiểm tra ngữ âm, khả năng đọc hiểu tổng thể không có cải thiện đáng kể.

Điều này không phủ nhận tầm quan trọng của kỹ năng giải mã — nhưng cần phân biệt rõ: biết phát âm một từ không đồng nghĩa với biết đọc hiểu. Chúng ta có thể hoan nghênh tiến bộ trong điểm kiểm tra ngữ âm, song cần tránh phóng đại ý nghĩa của nó.

Dữ liệu chưa đủ kết luận

Bộ trưởng Stanford nhấn mạnh rằng dữ liệu thu thập từ hàng nghìn học sinh trên khắp cả nước là đại diện cho toàn bộ hệ thống giáo dục. Tuy nhiên, phân tích kỹ báo cáo cho thấy các nhóm học sinh được khảo sát không phải là cùng một nhóm qua từng giai đoạn, mà là những học sinh khác nhau từ các trường khác nhau. Điều này khiến việc rút ra kết luận về tiến bộ trở nên thiếu chắc chắn.

Trong số hàng nghìn học sinh được khảo sát, chỉ có 516 em có dữ liệu theo dõi liên tục từ 6 tháng đến 1 năm. Ngoài ra, không có thông tin chi tiết về nền tảng văn hóa hay kinh tế xã hội của các em.

Theo dữ liệu này:

Sau 6 tháng học, 21,7% học sinh “vượt kỳ vọng”.

Sau 1 năm, con số này giảm xuống 16,7%.

Tỷ lệ học sinh “thành thạo” (proficient) tăng từ 18,6% lên 22,7%, nhưng nhiều em trong nhóm này trước đó từng “vượt kỳ vọng”.

Tổng số học sinh “đạt hoặc vượt kỳ vọng” giảm nhẹ từ 40,3% xuống 39,4% – về mặt thống kê, không có sự thay đổi rõ rệt.

Mặt tích cực là số học sinh “cần hỗ trợ thêm” có giảm, nhưng với mẫu nhỏ và dữ liệu hạn chế, chỉ có thể coi đây là tín hiệu lạc quan ban đầu, chưa đủ để gọi là “đột phá”.

Ngoài ra, dữ liệu cho thấy có sự dao động giữa các nhóm năng lực, một số học sinh tiến bộ nhưng cũng có em giảm sút. Với quy mô chỉ 516 học sinh, việc mô tả kết quả là “transformational – mang tính đột phá” là thiếu cơ sở.

Theo rnz.co.nz – Khoa Tran

Previous Post
Previous Post Next Post

Du lịch

Rao vặt New Zealand

Thông tin Rao Vặt Người Việt tại New Zealand.

Tạo tài khoản ngay