Phân tích việc công bố mở cuộc điều tra công khai về cách xử lý vụ Tom Phillips hôm thứ Năm là điều gần như không thể tránh khỏi. Khi trẻ em mất tích trong nhiều năm, công chúng có quyền được biết liệu các cơ quan chức năng có hành động với sự khẩn trương và phối hợp cần thiết hay chưa.
Tuy nhiên, cuộc điều tra vượt xa câu chuyện bi kịch của một gia đình. Nó chạm đến tính toàn vẹn của hệ thống bảo vệ trẻ em New Zealand và mức độ tuân thủ luật pháp quốc tế.
Khi Phillips biến mất cùng ba con tại Marokopa, Waikato, vào tháng 12/2021, vụ việc nhanh chóng trở thành một trong những bí ẩn phúc lợi trẻ em đáng lo ngại nhất cả nước.
Trong gần bốn năm, ông ta trốn tránh cơ quan chức năng, sống trong khu rừng hẻo lánh cho đến khi tử vong trong một cuộc đấu súng với cảnh sát vào tháng 9.
Điểm khiến vụ việc trở nên đặc biệt và cần một cuộc điều tra độc lập là sự hội tụ của nhiều yếu tố bất thường: một phụ huynh không có quyền nuôi hợp pháp; ba đứa trẻ bị tước quyền tiếp cận giáo dục và chăm sóc y tế trong thời gian dài; việc tìm kiếm gặp khó khăn trong địa hình biệt lập; và sự phối hợp dường như không hiệu quả của nhiều cơ quan suốt một thời gian dài.
Những đặc điểm này phơi bày các lỗ hổng mang tính hệ thống và đặt ra câu hỏi liệu khung pháp lý và thể chế của New Zealand có đủ mạnh để ứng phó hay không.
Vượt lên trên việc quy trách nhiệm
Tổng Chưởng lý Judith Collins xác nhận cuộc điều tra sẽ xem xét liệu các cơ quan nhà nước có thực hiện “mọi biện pháp có thể” để bảo vệ an toàn và phúc lợi của trẻ hay không.
Cụm từ này mang ý nghĩa pháp lý quan trọng: nó đặt ra tiêu chuẩn cao hơn sự “hợp lý” thông thường, yêu cầu hành động chủ động và phối hợp chặt chẽ.
Cuộc điều tra không chỉ nhằm xác định sai sót của từng cá nhân, mà để kiểm tra xem hệ thống có đủ khả năng ứng phó với một tình huống đặc biệt nghiêm trọng hay không.
Có ba câu hỏi pháp lý trọng tâm:
• lệnh nuôi dưỡng trẻ em có được thực thi đúng mức hay không
• cảnh sát và dịch vụ bảo vệ trẻ em có hoàn thành nghĩa vụ theo luật định không
• và mức độ phối hợp liên ngành có đáp ứng yêu cầu của luật pháp trong nước cũng như các công ước quốc tế hay không
Cuộc điều tra cũng có thể xem xét liệu sự thận trọng quá mức, quy trình trì trệ hay sự phân tách trách nhiệm giữa các cơ quan có làm suy giảm khả năng hành động quyết đoán của nhà nước hay không.
Luật quốc tế – thước đo bắt buộc
Sự ủng hộ của gia đình Phillips đối với cuộc điều tra nhấn mạnh nghĩa vụ của New Zealand với tư cách quốc gia ký Công ước Liên Hợp Quốc về Quyền Trẻ em từ năm 1993 – văn kiện đặt lợi ích tốt nhất của trẻ làm trọng tâm mọi quyết định.
Công ước yêu cầu các quốc gia bảo vệ trẻ khỏi nguy hại, bỏ mặc hay bạo hành. Và đặc biệt, trẻ bị tước môi trường gia đình phải nhận được sự bảo vệ và hỗ trợ đặc biệt.
Đây là nghĩa vụ ràng buộc pháp lý, không phải mục tiêu mang tính lý tưởng.
Sự biến mất kéo dài của ba đứa trẻ nhà Phillips khỏi quyền giám hộ hợp pháp đặt ra nghi vấn lớn về việc nhà nước có thực hiện đúng trách nhiệm bảo vệ đặc biệt hay không.
Vụ việc cũng cho thấy sự giao thoa then chốt giữa việc thực thi lệnh nuôi dưỡng và công tác bảo vệ trẻ. Các lệnh nuôi dưỡng không chỉ là văn bản dân sự; chúng là công cụ để nhà nước bảo đảm trẻ sống trong môi trường an toàn và hợp pháp.
Khi các lệnh này bị vi phạm, vấn đề lập tức trở thành bảo vệ trẻ em, kích hoạt nghĩa vụ của cảnh sát và cơ quan chuyên trách.
Cuộc điều tra có thể đánh giá liệu việc đánh giá rủi ro có đủ nghiêm ngặt không, liệu có cơ chế giám sát để phát hiện vi phạm kịp thời và liệu các cơ quan có phối hợp đúng mức hay không.
Nếu các cơ quan hoạt động rời rạc hoặc coi việc thi hành lệnh như vấn đề dân sự thông thường thay vì tình huống khẩn cấp liên quan đến an toàn trẻ em, nhà nước có thể đã không đáp ứng nghĩa vụ theo luật quốc gia và công ước quốc tế.
Bài học từ các quốc gia khác
Để đánh giá vị trí của New Zealand, có thể so sánh với những quốc gia có hệ thống pháp lý tương đồng.
• Tại Australia, lệnh “recovery orders” cho phép tòa yêu cầu cảnh sát định vị và đưa trẻ trở về ngay lập tức, được xem là vấn đề khẩn cấp nhằm bảo vệ lợi ích tốt nhất của trẻ.
• Tại Vương quốc Anh, Luật Trẻ em 1989 cho phép Tòa án Cấp cao ban hành “tipstaff orders”, yêu cầu cảnh sát thu hồi trẻ.
Hệ thống Anh nhấn mạnh phúc lợi của trẻ là ưu tiên tuyệt đối; bất kỳ sự chậm trễ hoặc thực thi rời rạc nào đều bị coi là vi phạm nguyên tắc này.
Ngoài ra, mô hình “trung tâm bảo vệ đa cơ quan” (safeguarding hubs) giúp cảnh sát, cơ quan xã hội và y tế chia sẻ thông tin theo thời gian thực.
Trong khi đó, New Zealand phụ thuộc vào nguồn lực cảnh sát chung và mô hình phối hợp phân mảnh. Tòa án Gia đình có thể ban hành lệnh thực thi theo Luật Chăm sóc Trẻ em, nhưng sự chậm trễ và thủ tục rườm rà làm giảm hiệu quả.
Không giống Úc và Anh, New Zealand thiếu một khuôn khổ pháp lý thống nhất cho việc thu hồi trẻ khẩn cấp — phản ứng chậm hơn và kém hệ thống hơn. Vụ Phillips phơi bày rõ sự khác biệt này.
Cuộc điều tra buộc phải xem liệu cơ cấu hiện tại có đáp ứng được nghĩa vụ theo công ước quốc tế hay không.
Cơ hội để cải cách
Cuộc điều tra chắc chắn sẽ mở ra những tác động rộng lớn hơn. Nó sẽ thúc đẩy thảo luận quốc gia về cách New Zealand cân bằng quyền của cha mẹ với an toàn của trẻ, và liệu các cộng đồng vùng sâu, vùng xa có đủ hỗ trợ trong các vụ việc bảo vệ trẻ hay không.
Dù nằm ngoài phạm vi chính thức, cuộc điều tra có thể làm dấy lên tranh luận về hệ thống Tòa án Gia đình vốn lâu nay bị chỉ trích vì chậm trễ và thiếu nhất quán trong việc thực thi lệnh nuôi trẻ.
Dù tôn trọng tính độc lập của Tòa án, những vấn đề hệ thống này vẫn cần được xem xét vì chúng tạo bối cảnh cho các vụ việc như sự biến mất của gia đình Phillips.
Cuối cùng, dù vụ việc Phillips đầy bi thương, nó mang đến cơ hội để cải cách pháp lý. Cuộc điều tra không chỉ nhằm xác định trách nhiệm, mà còn để bảo đảm hệ thống bảo vệ trẻ của New Zealand đạt chuẩn mực quốc tế về an toàn và cảnh giác.
Đây là dịp để khẳng định cam kết bảo vệ những công dân dễ bị tổn thương nhất và bảo đảm rằng những bài học đau đớn sẽ không bị bỏ qua.
Anna Marie Brennan – Giảng viên cao cấp ngành Luật, Đại học Waikato.
Theo rnz.co.nz - Hani Dang

